hộ khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ khẩu+ noun
- population; number of inhabitants
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ khẩu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hộ khẩu":
hà khẩu hải khẩu hồ khẩu hổ khẩu hộ khẩu - Những từ có chứa "hộ khẩu":
hộ khẩu sổ hộ khẩu - Những từ có chứa "hộ khẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 669